Giá: 1.700.000.000 đ
Nhận báo giáThông số kỹ thuật & tính năng | MKS600 | MKS800 | MKS1000 | MKS1200 | MKS1400 | ||
1 | Chiều rộng mặt xẻ | 600[mm] | 800[mm] | 1,000[mm] | 1,200[mm] | 1,400[mm] | |
2 | Hành trình xẻ cho phép | 10[m] | xẻ gỗ tự động cả 2 hướng | |||||
3 | Chiều dài đường ray/khung máy | 12[m] | |||||
4 | Kiểu lưởi xẻ | 2 mặt tùy chọn [bấm me/ hợp kim] | |||||
5 | Tăng xả lưởi bằng điện | có | |||||
6 | Tốc độ xẻ 2 hướng tối đa [*] | 8-10[m/p] | |||||
7 | Kích thước mạch xẻ trung bình | 2[mm] | |||||
8 | Dung sai mạch xẻ [+/-] | 0.8[mm] | |||||
9 | Tích hợp hệ thống chống nẩy gỗ | có | |||||
10 | Khóa[kẹp] giữ gỗ chuyên dụng | Ben hơi | |||||
11 | Điều khiển động cơ [chính/phụ] | inverter | Biến tần | |||||
12 | Bơm nước giải nhiệt lưởi | Tự động | |||||
13 | Thiết đặt qui cách ván xẻ | 5[qc] | |||||
14 | Điều khiển hành trình/ qui cách | Remote | vận hành đơn giản, thông minh & linh hoạt | |||||
15 | Kiểm soát hành trình xẻ | Laser | |||||
16 | Công suất 1 motuer chính | 18.5[kw] | 22.5[kw] | 22.5[kw] | 30[kw] | 30[kw] | |
17 | Công suất 3 motuer phụ | 2.25[kw] | 2.25[kw] | 4.5[kw] | 4.5[kw] | 4.5[kw] | |
18 | Kích thước tổng thể[DxRxC]m | [12x3.6x2.4] | [12x3.8x2.6] | [12x4.0x2.8] | [12x4.4x3.0] | [12x4.6x3.2] | |
19 | Trọng lượng tổng thể[~] | 4[tấn] | 4.5[tấn] | 5[tấn] | 6[tấn] | 7[tấn] | |
20 | Nguồn gốc xuất xứ vật tư | Taiwan/ Japan/ EU Tech/ Korea |