401, DT744, Ấp Dòng Sỏi, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương (https://goo.gl/maps/8ZQRjpaVikJdLf1V6)

0963324117 | 0969291113 - ctymockimson@gmail.com


Giá: 80.000.000 đ

Nhận báo giá

Facebook Twitter Google +1




































































https://www.youtube.com/watch?v=6FyQu3I1WDY&list=PLRpb_F40i3wgsyw_-9RRVudaprT_Py6Hs&index=5

























https://www.youtube.com/watch?v=6FyQu3I1WDY&list=PLRpb_F40i3wgsyw_-9RRVudaprT_Py6Hs&index=5







TÍNH NĂNG & TSKT                                                                                         [ Căn cứ vào nguyên liệu tươi ]        MKS18VD MKS12VD MKS06VD
Năng suất nghiền/ tốc độ 18 trái/phút 12 trái/phút 06 trái/phút
Nguyên liệu nghiền Vỏ-trái dừa Vỏ-trái dừa Vỏ-trái dừa
Hiệu suất hoạt động 90-120 % 90-120 % 90-120 %
Tỷ lệ triệt tiêu nguyên liệu 95 % 95 % 95 %
Đường kính(ϕ) nguyên liệu vào tối đa 250 mm 250 mm 250 mm
Chất lượng mụn dừa thành phẩm mụn/sơ tùy chỉnh mụn/sơ tùy chỉnh mụn/sơ tùy chỉnh
Động cơ chính(380v/3p/khởi động 2 cấp) 45 Kw 30 Kw 15 Kw
Động cơ cuốn liệu | inverter 3 Hp 2 Hp 2 Hp
Số lượng dao cắt + dao nghiền(8mm) * 115+115 con 84+84 con 54+54 con
Họng cấp liệu 400*150 mm 300*150 mm 230*150 mm
KT tổng thể [dài*rông*cao]m 1.6 *1.0*1.5 m 1.4 *1.0*1.5 m 1.4 *1.0*1.5 m
Trọng lượng thiết bị tương đương 1000 kg 800 kg 600 kg
A. DÒNG SẢN PHẨM SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ 3 PHA 380V
TÍNH NĂNG & TSKT                                                                                         [ Căn cứ vào nguyên liệu tươi ]        MKS12VD        (Cối 1 trái) MKS20VD        (Cối 2 trái) MKS30VD        (Cối 3 trái) MKS40VD        (Cối 4 trái)
1 Năng suất nghiền - tốc độ                               (Quy đổi: 25 trái/bao) 12 trái/phút   (30 bao/giờ) 20 trái/phút   (50 bao/giờ) 30 trái/phút   (75 bao/giờ) 40 trái/phút   (90 bao/giờ)
2 Nguyên liệu nghiền Vỏ-trái dừa Vỏ-trái dừa Vỏ-trái dừa Vỏ-trái dừa
3 Hiệu suất hoạt động 90-120 % 90-120 % 90-120 % 90-120 %
4 Tỷ lệ triệt tiêu nguyên liệu(tươi | khô) 95% | 75% 95% | 75% 95% | 75% 95% | 75%
5 Đường kính nguyên liệu vào tối đa (ϕ) 250 mm (ϕ) 250 mm (ϕ) 250 mm (ϕ) 250 mm
6 Chất lượng mụn dừa thành phẩm Tùy chỉnh Tùy chỉnh Tùy chỉnh Tùy chỉnh
7 Động cơ chính | Khởi động 2 cấp     11Kw       (3Pha.380v) 22Kw       (3Pha.380v) 30Kw       (3Pha.380v) 37.5Kw       (3Pha.380v)
8 Động cơ cuốn liệu | inverter 1.5 Kw 1.5 Kw 2.25 Kw  2.25 Kw 
9 Số lượng dao cắt + dao nghiền(6mm) * 108+108 con 168+168 con 230+230 con 345+345 con
10 Họng cấp liệu 250*150 mm 350*150 mm 400*150 mm 600*150 mm
11 Bộ ép (vắt) tách 80% nước khỏi mụn dừa  Không Có | 2 hp Có | 2 hp Có | 2 hp
12 Vít tải đánh tơi mụn dừa sau khi tách nước  Không Có | 1 hp Có | 1 hp Có | 1 hp
13 KT tổng thể [dài*rông*cao]m 1.2 *1.0*1.5 m 1.4 *1.0*1.5 m 1.6 *1.0*1.5 m 1.8 *1.0*1.5 m
14 Trọng lượng thiết bị tương đương 300 kg 800 kg 1000 kg 1400 kg

B. DÒNG SẢN PHẨM SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ 1 PHA 220V
TÍNH NĂNG & TSKT                                                                                         [ Căn cứ vào nguyên liệu tươi ]        MKS05VD                     (Cối 1 trái) MKS10VD                     (Cối 2 trái)
1 Năng suất nghiền - tốc độ(Quy đổi: 25 trái/bao) 05 trái/phút(12 bao/giờ) 10 trái/phút(25 bao/giờ)
2 Nguyên liệu nghiền Vỏ-trái dừa Vỏ-trái dừa
3 Hiệu suất hoạt động 90-120 % 90-120 %
4 Tỷ lệ triệt tiêu nguyên liệu(tươi | khô) 95% | 75% 95% | 75%
5 Đường kính nguyên liệu vào tối đa (ϕ) 250 mm (ϕ) 250 mm
6 Chất lượng mụn dừa thành phẩm Tùy chỉnh Tùy chỉnh
7 Động cơ chính | Khởi động 2 cấp     4Kw (1Pha.220v) 8KW(4*2)1Pha.220v
8 Động cơ cuốn liệu | inverter 1.5 Kw 1.5 Kw
9 Số lượng dao cắt + dao nghiền(6mm) * 108+108 con 168+168 con
10 Họng cấp liệu 250*150 mm 350*150 mm
11 Bộ ép (vắt) tách 80% nước khỏi mụn dừa  Không Có | 2 hp
12 Vít tải đánh tơi mụn dừa sau khi tách nước  Không Có | 1 hp
13 KT tổng thể [dài*rông*cao]m 1.2 *1.0*1.5 m 1.2 *1.0*1.5 m
14 Trọng lượng thiết bị tương đương 300 kg 450 kg