https://www.youtube.com/watch?v=6FyQu3I1WDY&list=PLRpb_F40i3wgsyw_-9RRVudaprT_Py6Hs&index=5
https://www.youtube.com/watch?v=6FyQu3I1WDY&list=PLRpb_F40i3wgsyw_-9RRVudaprT_Py6Hs&index=5
TÍNH NĂNG & TSKT [ Căn cứ vào nguyên liệu tươi ] |
MKS18VD |
MKS12VD |
MKS06VD |
Năng suất nghiền/ tốc độ |
18 trái/phút |
12 trái/phút |
06 trái/phút |
Nguyên liệu nghiền |
Vỏ-trái dừa |
Vỏ-trái dừa |
Vỏ-trái dừa |
Hiệu suất hoạt động |
90-120 % |
90-120 % |
90-120 % |
Tỷ lệ triệt tiêu nguyên liệu |
95 % |
95 % |
95 % |
Đường kính(ϕ) nguyên liệu vào tối đa |
250 mm |
250 mm |
250 mm |
Chất lượng mụn dừa thành phẩm |
mụn/sơ tùy chỉnh |
mụn/sơ tùy chỉnh |
mụn/sơ tùy chỉnh |
Động cơ chính(380v/3p/khởi động 2 cấp) |
45 Kw |
30 Kw |
15 Kw |
Động cơ cuốn liệu | inverter |
3 Hp |
2 Hp |
2 Hp |
Số lượng dao cắt + dao nghiền(8mm) * |
115+115 con |
84+84 con |
54+54 con |
Họng cấp liệu |
400*150 mm |
300*150 mm |
230*150 mm |
KT tổng thể [dài*rông*cao]m |
1.6 *1.0*1.5 m |
1.4 *1.0*1.5 m |
1.4 *1.0*1.5 m |
Trọng lượng thiết bị tương đương |
1000 kg |
800 kg |
600 kg |
|
A. DÒNG SẢN PHẨM SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ 3 PHA 380V
TÍNH NĂNG & TSKT [ Căn cứ vào nguyên liệu tươi ] |
MKS12VD (Cối 1 trái) |
MKS20VD (Cối 2 trái) |
MKS30VD (Cối 3 trái) |
MKS40VD (Cối 4 trái) |
1 |
Năng suất nghiền - tốc độ (Quy đổi: 25 trái/bao) |
12 trái/phút (30 bao/giờ) |
20 trái/phút (50 bao/giờ) |
30 trái/phút (75 bao/giờ) |
40 trái/phút (90 bao/giờ) |
2 |
Nguyên liệu nghiền |
Vỏ-trái dừa |
Vỏ-trái dừa |
Vỏ-trái dừa |
Vỏ-trái dừa |
3 |
Hiệu suất hoạt động |
90-120 % |
90-120 % |
90-120 % |
90-120 % |
4 |
Tỷ lệ triệt tiêu nguyên liệu(tươi | khô) |
95% | 75% |
95% | 75% |
95% | 75% |
95% | 75% |
5 |
Đường kính nguyên liệu vào tối đa |
(ϕ) 250 mm |
(ϕ) 250 mm |
(ϕ) 250 mm |
(ϕ) 250 mm |
6 |
Chất lượng mụn dừa thành phẩm |
Tùy chỉnh |
Tùy chỉnh |
Tùy chỉnh |
Tùy chỉnh |
7 |
Động cơ chính | Khởi động 2 cấp |
11Kw (3Pha.380v) |
22Kw (3Pha.380v) |
30Kw (3Pha.380v) |
37.5Kw (3Pha.380v) |
8 |
Động cơ cuốn liệu | inverter |
1.5 Kw |
1.5 Kw |
2.25 Kw |
2.25 Kw |
9 |
Số lượng dao cắt + dao nghiền(6mm) * |
108+108 con |
168+168 con |
230+230 con |
345+345 con |
10 |
Họng cấp liệu |
250*150 mm |
350*150 mm |
400*150 mm |
600*150 mm |
11 |
Bộ ép (vắt) tách 80% nước khỏi mụn dừa |
Không |
Có | 2 hp |
Có | 2 hp |
Có | 2 hp |
12 |
Vít tải đánh tơi mụn dừa sau khi tách nước |
Không |
Có | 1 hp |
Có | 1 hp |
Có | 1 hp |
13 |
KT tổng thể [dài*rông*cao]m |
1.2 *1.0*1.5 m |
1.4 *1.0*1.5 m |
1.6 *1.0*1.5 m |
1.8 *1.0*1.5 m |
14 |
Trọng lượng thiết bị tương đương |
300 kg |
800 kg |
1000 kg |
1400 kg |
B. DÒNG SẢN PHẨM SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ 1 PHA 220V
TÍNH NĂNG & TSKT [ Căn cứ vào nguyên liệu tươi ] |
MKS05VD (Cối 1 trái) |
MKS10VD (Cối 2 trái) |
1 |
Năng suất nghiền - tốc độ(Quy đổi: 25 trái/bao) |
05 trái/phút(12 bao/giờ) |
10 trái/phút(25 bao/giờ) |
2 |
Nguyên liệu nghiền |
Vỏ-trái dừa |
Vỏ-trái dừa |
3 |
Hiệu suất hoạt động |
90-120 % |
90-120 % |
4 |
Tỷ lệ triệt tiêu nguyên liệu(tươi | khô) |
95% | 75% |
95% | 75% |
5 |
Đường kính nguyên liệu vào tối đa |
(ϕ) 250 mm |
(ϕ) 250 mm |
6 |
Chất lượng mụn dừa thành phẩm |
Tùy chỉnh |
Tùy chỉnh |
7 |
Động cơ chính | Khởi động 2 cấp |
4Kw (1Pha.220v) |
8KW(4*2)1Pha.220v |
8 |
Động cơ cuốn liệu | inverter |
1.5 Kw |
1.5 Kw |
9 |
Số lượng dao cắt + dao nghiền(6mm) * |
108+108 con |
168+168 con |
10 |
Họng cấp liệu |
250*150 mm |
350*150 mm |
11 |
Bộ ép (vắt) tách 80% nước khỏi mụn dừa |
Không |
Có | 2 hp |
12 |
Vít tải đánh tơi mụn dừa sau khi tách nước |
Không |
Có | 1 hp |
13 |
KT tổng thể [dài*rông*cao]m |
1.2 *1.0*1.5 m |
1.2 *1.0*1.5 m |
14 |
Trọng lượng thiết bị tương đương |
300 kg |
450 kg |